Wednesday, October 24, 2018

Độ cay của ớt – Wikipedia tiếng Việt


Ớt Ấn Độ Naga Jolokia (naga morich, bhut jolokia), một trong những giống ớt cay nhất thế giới với mức độ 1.040.000 SHU.

Thang đo Scoville biểu thị mức độ cay của các loại ớt do một dược sỹ người Mỹ Wilbur Scoville đề xuất năm 1912 khi ông làm việc tại công ty Parke Davis ở Detroit. Mục đích của ông là xây dựng một phương pháp nhằm đo lường hàm lượng capxaixin, hợp chất hóa học tạo ra độ cay của ớt thông qua cơ quan cảm giác.





Để xác lập thang đo, ban đầu Wilbur Scoville pha tinh chất ớt tươi với nước đường. Hợp chất này do một nhóm (thường là năm người) thử, nếu vẫn còn cảm thấy cay thì tiếp tục pha loãng. Khi gần như không còn cảm giác cay nữa thì mức độ pha loãng sẽ được dùng để xác định độ cay của ớt.

Chẳng hạn, một loại ớt không có chất capxaixin thì có độ cay bằng không, có nghĩa là ngay cả khi không pha loãng thì cũng vẫn thấy không cay. Đối với các loại ở cay thì một độ cay 300.000 có nghĩa là tinh chất từ ớt này phải được pha loãng 300.000 lần thì mới không còn cảm nhận được có chất capxaixin.

Phương pháp này có điểm yếu là dựa vào cảm nhận chủ quan của người thử vì không phải ai cũng cảm nhận giống nhau (ví dụ người Thái và người châu Âu sẽ cảm nhận độ cay khác nhau).


Ớt[sửa | sửa mã nguồn]























Độ Scoville
Loại ớt
855.000–1.041.427Naga Jolokia [1][2][3][4]
350.000–577.000Red Savina Habanero
100.000–350.000Ớt Habanero,[5]ớt Scotch bonnet[5]
100.000–200.000Rocoto, ớt cay Jamaica[6], Piri piri
50.000–100.000Ớt Thái, ớt Malagueta, ớt Chiltepin, ớt Pequin
30.000–50.000Ớt Cayenne, ớt Ají [5], ớt Tabasco
10.000–23.000Ớt Serrano
7.000–8.000Xốt Tabasco[7]
5.000–10.000Ớt Wax
2.500–8.000Ớt Jalapeño
4.500–5.000Ớt New Mexico [8]
2.500–5.000Xốt Tabasco (ớt Tabasco) [7]
1.500–2.500Ớt Rocotillo
1.000–1.500Ớt Poblano, xốt Texas Pete
600–800Xốt Tabasco (ớt xanh) [7]
500–2500Ớt Anaheim [9]
100–500Pimento [6], Pepperoncini, Tabasco sauce (Sweet & Spicy)
0Không cay, ớt chuông [6]

Chất hóa học[sửa | sửa mã nguồn]














Độ Scoville
Loại chất
16,000,000,000Resiniferatoxin
5,300,000,000Tinyatoxin
16,000,000Capsaicin
15,000,000Dihydrocapsaicin
9,200,000Nonivamide
9,100,000Nordihydrocapsaicin
8,600,000Homocapsaicin, Homodihydrocapsaicin
160,000Shogaol
100,000Piperine
60,000Gingerol
16,000Capsiate

Để thuận tiện khi sử dụng trong ngành ẩm thực, độ Scoville cũng được trình bày dưới dạng bảng đếm từ 0 đến 10.







































Bảng Scoville giản hóa
ĐộCảm nhận (chủ quan)Đơn vị ScovilleVí dụ
0Không cay0 – 100Tiêu
1Hơi cay100 – 500Paprika mềm
2Khá cay (the the)500 – 1.000Ớt Anaheim
3Cay1000 – 1.500Ớt Ancho
4Cay nóng (cay nồng)1500 – 2500Ớt Espelette
5Cay mạnh2500 – 5000Ớt Chimayo
6Cay cháy lưỡi (cay xé lưỡi)5000 – 15.000Ớt Cayenne
7Cay bỏng lưỡi15.000 – 30.000Ớt Cascabel
8Cay như thiêu đốt30.000 – 50.000Ớt Árbol
9Phát hỏa (cay xóc)50.000 – 100.000Ớt tabasco
10Bùng nổ100.000 trở lênỚt habanero








No comments:

Post a Comment